デオキシリボ核酸 tiếng Nhật là gì?

デオキシリボ核酸 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng デオキシリボ核酸 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ デオキシリボ核酸 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm デオキシリボ核酸 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ デオキシリボ核酸

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

デオキシリボ核酸 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ デオキシリボ核酸 tiếng Nhật nghĩa là gì.

*n - a-xít deoxyribo nucleic (dna);

Kana: デオキシリボかくさん


Thuật ngữ liên quan tới デオキシリボ核酸

Tóm lại nội dung ý nghĩa của デオキシリボ核酸 trong tiếng Nhật

デオキシリボ核酸 có nghĩa là: *n - a-xít deoxyribo nucleic (dna); Kana: デオキシリボかくさん

Đây là cách dùng デオキシリボ核酸 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ デオキシリボ核酸 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.