Thông tin thuật ngữ デテクター tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
デテクター (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ デテクター
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
デテクター tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ デテクター trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ デテクター tiếng Nhật nghĩa là gì.
detector *n - máy dò tìm;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới デテクター
Tóm lại nội dung ý nghĩa của デテクター trong tiếng Nhật
デテクター có nghĩa là: detector *n - máy dò tìm; Kana:
Đây là cách dùng デテクター tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ デテクター tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.