ニヤリ tiếng Nhật là gì?

ニヤリ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ニヤリ trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ ニヤリ tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm ニヤリ tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ニヤリ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ニヤリ tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ニヤリ tiếng Nhật nghĩa là gì.

broadly grinning;

Kana:


Thuật ngữ liên quan tới ニヤリ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ニヤリ trong tiếng Nhật

ニヤリ có nghĩa là: broadly grinning; Kana:

Đây là cách dùng ニヤリ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ニヤリ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.