Thông tin thuật ngữ ノーベルへいわしょう tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ノーベルへいわしょう (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ノーベルへいわしょう
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ノーベルへいわしょう tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ノーベルへいわしょう trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ノーベルへいわしょう tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - Giải thưởng hòa bình Nobel .;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới ノーベルへいわしょう
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ノーベルへいわしょう trong tiếng Nhật
ノーベルへいわしょう có nghĩa là: *n - Giải thưởng hòa bình Nobel .; Kana:
Đây là cách dùng ノーベルへいわしょう tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ノーベルへいわしょう tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.