Thông tin thuật ngữ バックヤード tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
バックヤード (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ バックヤード
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
バックヤード tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ バックヤード trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ バックヤード tiếng Nhật nghĩa là gì.
backyard; background; room in a store or restaurant not open to customers (often storage room) *n - backyard - background - room in a store or restaurant not open to customers (often storage room);Kana:
Thuật ngữ liên quan tới バックヤード
Tóm lại nội dung ý nghĩa của バックヤード trong tiếng Nhật
バックヤード có nghĩa là: backyard; background; room in a store or restaurant not open to customers (often storage room) *n - backyard - background - room in a store or restaurant not open to customers (often storage room); Kana:
Đây là cách dùng バックヤード tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ バックヤード tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.