Thông tin thuật ngữ 短を補う tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
短を補う (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 短を補う
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
短を補う tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 短を補う trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 短を補う tiếng Nhật nghĩa là gì.
*exp, v5u - cứu chữa một có những khuyết tật;Kana: たんをおぎなう
Thuật ngữ liên quan tới 短を補う
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 短を補う trong tiếng Nhật
短を補う có nghĩa là: *exp, v5u - cứu chữa một có những khuyết tật; Kana: たんをおぎなう
Đây là cách dùng 短を補う tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 短を補う tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.