Thông tin thuật ngữ プラークリット語 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
プラークリット語 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ プラークリット語
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
プラークリット語 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ プラークリット語 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ プラークリット語 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - Prakrit (language);Kana: プラークリットご
Thuật ngữ liên quan tới プラークリット語
Tóm lại nội dung ý nghĩa của プラークリット語 trong tiếng Nhật
プラークリット語 có nghĩa là: *n - Prakrit (language); Kana: プラークリットご
Đây là cách dùng プラークリット語 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ プラークリット語 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.