Thông tin thuật ngữ リコンファームする tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
リコンファームする (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ リコンファームする
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
リコンファームする tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ リコンファームする trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ リコンファームする tiếng Nhật nghĩa là gì.
- xác nhận vé; xác nhận chỗ;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới リコンファームする
Tóm lại nội dung ý nghĩa của リコンファームする trong tiếng Nhật
リコンファームする có nghĩa là: - xác nhận vé; xác nhận chỗ; Kana:
Đây là cách dùng リコンファームする tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ リコンファームする tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.