Thông tin thuật ngữ 一同 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
一同 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 一同
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
一同 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 一同 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 一同 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - cả; tất cả;Kana: いちどう
Ví dụ cách sử dụng 一同 trong tiếng Nhật
- - クラス一同を代表して僕が意見を述べます。:Tôi xin thay mặt cả lớp trình bày ý kiến.
Thuật ngữ liên quan tới 一同
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 一同 trong tiếng Nhật
一同 có nghĩa là: * n - cả; tất cả; Kana: いちどうVí dụ cách sử dụng 一同 trong tiếng Nhật- クラス一同を代表して僕が意見を述べます。:Tôi xin thay mặt cả lớp trình bày ý kiến.
Đây là cách dùng 一同 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 一同 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.