且つ又 tiếng Nhật là gì?

且つ又 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 且つ又 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 且つ又 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 且つ又 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 且つ又

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

且つ又 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 且つ又 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* conj - bên cạnh đó; ngoài ra; hơn thế nữa;

Kana: かつまた

Ví dụ cách sử dụng 且つ又 trong tiếng Nhật

  • - 史跡として、かつまた絶景の地として著名である:đó là một di tích lịch sử, ngoài ra, còn rất nổi tiếng với phong cảnh đẹp, hữu tình

Thuật ngữ liên quan tới 且つ又

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 且つ又 trong tiếng Nhật

且つ又 có nghĩa là: * conj - bên cạnh đó; ngoài ra; hơn thế nữa; Kana: かつまたVí dụ cách sử dụng 且つ又 trong tiếng Nhật- 史跡として、かつまた絶景の地として著名である:đó là một di tích lịch sử, ngoài ra, còn rất nổi tiếng với phong cảnh đẹp, hữu tình

Đây là cách dùng 且つ又 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 且つ又 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.