Thông tin thuật ngữ 両立 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
両立 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 両立
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
両立 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 両立 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 両立 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - sự cùng tồn tại; sự đứng cùng nhau;Kana: りょうりつ
Ví dụ cách sử dụng 両立 trong tiếng Nhật
- - 環境保全と経済開発の両立:song song việc bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế
Thuật ngữ liên quan tới 両立
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 両立 trong tiếng Nhật
両立 có nghĩa là: * n - sự cùng tồn tại; sự đứng cùng nhau; Kana: りょうりつVí dụ cách sử dụng 両立 trong tiếng Nhật- 環境保全と経済開発の両立:song song việc bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế
Đây là cách dùng 両立 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 両立 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.