中門 tiếng Nhật là gì?

中門 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 中門 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 中門 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 中門 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 中門

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

中門 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 中門 tiếng Nhật nghĩa là gì.

*n - gate in the middle of the corridor connecting an annex to a pond-side building (in traditional palatial-style architecture) - central gate (between the main gate and main hall of a temple) - central gate (separating the inner and outer gardens of a teahouse);

Kana: ちゅうもん


Thuật ngữ liên quan tới 中門

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 中門 trong tiếng Nhật

中門 có nghĩa là: *n - gate in the middle of the corridor connecting an annex to a pond-side building (in traditional palatial-style architecture) - central gate (between the main gate and main hall of a temple) - central gate (separating the inner and outer gardens of a teahouse); Kana: ちゅうもん

Đây là cách dùng 中門 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 中門 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.