Thông tin thuật ngữ 乗り換える tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
乗り換える (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 乗り換える
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
乗り換える tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 乗り換える trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 乗り換える tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v1 - đổi xe; chuyển xe - thay đổi suy nghĩ; thay đổi quan điểm;Kana: のりかえる
Ví dụ cách sử dụng 乗り換える trong tiếng Nhật
- - A駅で乗り換えた:đổi tàu tại nhà ga A
- - 乗り物を乗り換える:chuyển phương tiện giao thông
- - 戦争についての考え方が乗り換える:thay đổi suy nghĩ về chiến tranh
Thuật ngữ liên quan tới 乗り換える
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 乗り換える trong tiếng Nhật
乗り換える có nghĩa là: * v1 - đổi xe; chuyển xe - thay đổi suy nghĩ; thay đổi quan điểm; Kana: のりかえるVí dụ cách sử dụng 乗り換える trong tiếng Nhật- A駅で乗り換えた:đổi tàu tại nhà ga A- 乗り物を乗り換える:chuyển phương tiện giao thông- 戦争についての考え方が乗り換える:thay đổi suy nghĩ về chiến tranh
Đây là cách dùng 乗り換える tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 乗り換える tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.