代わる代わる tiếng Nhật là gì?

代わる代わる tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 代わる代わる trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 代わる代わる tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 代わる代わる tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 代わる代わる

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

代わる代わる tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 代わる代わる tiếng Nhật nghĩa là gì.

* adv - thay thế nhau; lần lượt; luân phiên;

Kana: かわるがわる

Ví dụ cách sử dụng 代わる代わる trong tiếng Nhật

  • - 彼は私たちに代わる代わる目をやった。:anh ta tròn mắt nhìn chúng tôi hết người này đến người khác
  • - 代わる代わる行う:lần lượt làm cái gì đó
  • - 代わる代わる歌う:hát đối (hát bè)
  • - 代わる代わるする:thay phiên nhau

Thuật ngữ liên quan tới 代わる代わる

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 代わる代わる trong tiếng Nhật

代わる代わる có nghĩa là: * adv - thay thế nhau; lần lượt; luân phiên; Kana: かわるがわるVí dụ cách sử dụng 代わる代わる trong tiếng Nhật- 彼は私たちに代わる代わる目をやった。:anh ta tròn mắt nhìn chúng tôi hết người này đến người khác- 代わる代わる行う:lần lượt làm cái gì đó- 代わる代わる歌う:hát đối (hát bè)- 代わる代わるする:thay phiên nhau

Đây là cách dùng 代わる代わる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 代わる代わる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.