Thông tin thuật ngữ 元来 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
元来 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 元来
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
元来 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 元来 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 元来 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n-adv - từ trước đến nay; vốn dĩ;Kana: がんらい
Ví dụ cách sử dụng 元来 trong tiếng Nhật
- - 私は元来怠け者だ:từ trước đến nay tôi vốn là người lười biếng (lười nhác)
- - この建築様式は、元来、ギリシャが起源のものだ:kiểu kiến trúc này vốn dĩ bắt nguồn (có nguồn gốc) từ Hy Lạp
Thuật ngữ liên quan tới 元来
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 元来 trong tiếng Nhật
元来 có nghĩa là: * n-adv - từ trước đến nay; vốn dĩ; Kana: がんらいVí dụ cách sử dụng 元来 trong tiếng Nhật- 私は元来怠け者だ:từ trước đến nay tôi vốn là người lười biếng (lười nhác)- この建築様式は、元来、ギリシャが起源のものだ:kiểu kiến trúc này vốn dĩ bắt nguồn (có nguồn gốc) từ Hy Lạp
Đây là cách dùng 元来 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 元来 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.