先頭 tiếng Nhật là gì?

先頭 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 先頭 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 先頭 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 先頭 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 先頭

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

先頭 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 先頭 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - đầu; sự dẫn đầu; tiên phong;

Kana: せんとう

Ví dụ cách sử dụng 先頭 trong tiếng Nhật

  • - 先頭に立って歩く:đi tiên phong
  • - 先頭に立っている人:người đứng đầu, lãnh đạo
  • - ページの先頭:đầu trang

Thuật ngữ liên quan tới 先頭

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 先頭 trong tiếng Nhật

先頭 có nghĩa là: * n - đầu; sự dẫn đầu; tiên phong; Kana: せんとうVí dụ cách sử dụng 先頭 trong tiếng Nhật- 先頭に立って歩く:đi tiên phong- 先頭に立っている人:người đứng đầu, lãnh đạo- ページの先頭:đầu trang

Đây là cách dùng 先頭 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 先頭 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.