Thông tin thuật ngữ 喉をしめる tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
喉をしめる (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 喉をしめる
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
喉をしめる tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 喉をしめる trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 喉をしめる tiếng Nhật nghĩa là gì.
- bóp họng;Kana: のどをしめる
Thuật ngữ liên quan tới 喉をしめる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 喉をしめる trong tiếng Nhật
喉をしめる có nghĩa là: - bóp họng; Kana: のどをしめる
Đây là cách dùng 喉をしめる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 喉をしめる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.