Thông tin thuật ngữ 回族 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
回族 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 回族
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
回族 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 回族 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 回族 tiếng Nhật nghĩa là gì.
Hui (Islamic ethnic minority group of China);Kana: かいぞく
Thuật ngữ liên quan tới 回族
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 回族 trong tiếng Nhật
回族 có nghĩa là: Hui (Islamic ethnic minority group of China); Kana: かいぞく
Đây là cách dùng 回族 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 回族 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.