Thông tin thuật ngữ 胎膜 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
胎膜 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 胎膜
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
胎膜 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 胎膜 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 胎膜 tiếng Nhật nghĩa là gì.
embryonic membrane, fetal membrane, foetal membrane;Kana: たいまく
Thuật ngữ liên quan tới 胎膜
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 胎膜 trong tiếng Nhật
胎膜 có nghĩa là: embryonic membrane, fetal membrane, foetal membrane; Kana: たいまく
Đây là cách dùng 胎膜 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 胎膜 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.