Thông tin thuật ngữ 国有地 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
国有地 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 国有地
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
国有地 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 国有地 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 国有地 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - đất thuộc sở hữu nhà nước;Kana: こくゆうち
Thuật ngữ liên quan tới 国有地
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 国有地 trong tiếng Nhật
国有地 có nghĩa là: *n - đất thuộc sở hữu nhà nước; Kana: こくゆうち
Đây là cách dùng 国有地 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 国有地 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.