山積する tiếng Nhật là gì?

山積する tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 山積する trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 山積する tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 山積する tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 山積する

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

山積する tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 山積する tiếng Nhật nghĩa là gì.

* vs - chồng chất; chất đống như núi;

Kana: さんせき

Ví dụ cách sử dụng 山積する trong tiếng Nhật

  • - 難問が山積する:các vấn đề khó khăn chồng chất như núi

Thuật ngữ liên quan tới 山積する

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 山積する trong tiếng Nhật

山積する có nghĩa là: * vs - chồng chất; chất đống như núi; Kana: さんせきVí dụ cách sử dụng 山積する trong tiếng Nhật- 難問が山積する:các vấn đề khó khăn chồng chất như núi

Đây là cách dùng 山積する tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 山積する tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.