Thông tin thuật ngữ 座席表 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
座席表 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 座席表
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
座席表 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 座席表 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 座席表 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - sơ đồ chỗ ngồi;Kana: ざせきひょう
Thuật ngữ liên quan tới 座席表
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 座席表 trong tiếng Nhật
座席表 có nghĩa là: * n - sơ đồ chỗ ngồi; Kana: ざせきひょう
Đây là cách dùng 座席表 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 座席表 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.