Thông tin thuật ngữ 廃止する tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
廃止する (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 廃止する
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
廃止する tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 廃止する trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 廃止する tiếng Nhật nghĩa là gì.
* vs - hủy bỏ; hủy đi; bãi bỏ; đình chỉ;Kana: はいし
Ví dụ cách sử dụng 廃止する trong tiếng Nhật
- - 階級の差別を廃止する:Hủy bỏ phân biệt giai cấp.
- - 違法行為を行っている産業を廃止する:Đóng cửa ngành công nghiệp có những việc làm phi pháp
Thuật ngữ liên quan tới 廃止する
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 廃止する trong tiếng Nhật
廃止する có nghĩa là: * vs - hủy bỏ; hủy đi; bãi bỏ; đình chỉ; Kana: はいしVí dụ cách sử dụng 廃止する trong tiếng Nhật- 階級の差別を廃止する:Hủy bỏ phân biệt giai cấp.- 違法行為を行っている産業を廃止する:Đóng cửa ngành công nghiệp có những việc làm phi pháp
Đây là cách dùng 廃止する tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 廃止する tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.