Thông tin thuật ngữ 弁膜 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
弁膜 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 弁膜
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
弁膜 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 弁膜 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 弁膜 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - van (van tim, van động mạch ...);Kana: べんまく
Thuật ngữ liên quan tới 弁膜
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 弁膜 trong tiếng Nhật
弁膜 có nghĩa là: *n - van (van tim, van động mạch ...); Kana: べんまく
Đây là cách dùng 弁膜 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 弁膜 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.