Thông tin thuật ngữ 惰眠 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
惰眠 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 惰眠
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
惰眠 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 惰眠 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 惰眠 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - sự lười biếng; sự lười nhác; sự không hoạt động;Kana: だみん
Ví dụ cách sử dụng 惰眠 trong tiếng Nhật
- - 惰眠をむさぼる:Sống lười biếng.
Thuật ngữ liên quan tới 惰眠
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 惰眠 trong tiếng Nhật
惰眠 có nghĩa là: * n - sự lười biếng; sự lười nhác; sự không hoạt động; Kana: だみんVí dụ cách sử dụng 惰眠 trong tiếng Nhật- 惰眠をむさぼる:Sống lười biếng.
Đây là cách dùng 惰眠 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 惰眠 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.