Thông tin thuật ngữ 慰む tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
慰む (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 慰む
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
慰む tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 慰む trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 慰む tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v5m - an ủi; động viên; giải trí; vui chơi;Kana: なぐさむ
Ví dụ cách sử dụng 慰む trong tiếng Nhật
- - 同病相哀れむ。/不幸は道連れを欲しがる。/他人の不幸を知れば心が慰む:đồng bệnh tương lân, đồng khí tương cầu
Thuật ngữ liên quan tới 慰む
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 慰む trong tiếng Nhật
慰む có nghĩa là: * v5m - an ủi; động viên; giải trí; vui chơi; Kana: なぐさむVí dụ cách sử dụng 慰む trong tiếng Nhật- 同病相哀れむ。/不幸は道連れを欲しがる。/他人の不幸を知れば心が慰む:đồng bệnh tương lân, đồng khí tương cầu
Đây là cách dùng 慰む tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 慰む tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.