Thông tin thuật ngữ 手金 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
手金 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 手金
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
手金 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 手金 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 手金 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - khoản tiền đặt;Kana: てきん
Ví dụ cách sử dụng 手金 trong tiếng Nhật
- - ロンドン銀行間出し手金利:Lãi suất liên ngân hàng Luân-đôn (LIBOR)
- - 香港銀行間出し手金利:Lãi suất liên ngân hàng Hong Kong
Thuật ngữ liên quan tới 手金
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 手金 trong tiếng Nhật
手金 có nghĩa là: * n - khoản tiền đặt; Kana: てきんVí dụ cách sử dụng 手金 trong tiếng Nhật- ロンドン銀行間出し手金利:Lãi suất liên ngân hàng Luân-đôn (LIBOR)- 香港銀行間出し手金利:Lãi suất liên ngân hàng Hong Kong
Đây là cách dùng 手金 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 手金 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.