操縦する tiếng Nhật là gì?

操縦する tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 操縦する trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 操縦する tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 操縦する tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 操縦する

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

操縦する tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 操縦する tiếng Nhật nghĩa là gì.

* vs - điều hành; điều khiển; thao tác - lái (máy bay);

Kana: そうじゅう

Ví dụ cách sử dụng 操縦する trong tiếng Nhật

  • - 馬を操縦:điều khiển ngựa

Thuật ngữ liên quan tới 操縦する

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 操縦する trong tiếng Nhật

操縦する có nghĩa là: * vs - điều hành; điều khiển; thao tác - lái (máy bay); Kana: そうじゅうVí dụ cách sử dụng 操縦する trong tiếng Nhật- 馬を操縦:điều khiển ngựa

Đây là cách dùng 操縦する tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 操縦する tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.