旧 tiếng Nhật là gì?

tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 旧 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 旧 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 旧 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 旧

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

旧 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 旧 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - âm lịch * n, pref - cũ; cũ kỹ; cổ; cựu;

Kana: きゅう

Ví dụ cách sử dụng 旧 trong tiếng Nhật

  • - 旧の三月:tháng ba âm lịch
  • - 旧市長:thị trưởng cũ (cựu chủ tịch thành phố)
  • - 旧を復する:phục cổ

Thuật ngữ liên quan tới 旧

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 旧 trong tiếng Nhật

旧 có nghĩa là: * n - âm lịch * n, pref - cũ; cũ kỹ; cổ; cựu; Kana: きゅうVí dụ cách sử dụng 旧 trong tiếng Nhật- 旧の三月:tháng ba âm lịch- 旧市長:thị trưởng cũ (cựu chủ tịch thành phố)- 旧を復する:phục cổ

Đây là cách dùng 旧 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 旧 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.