書換える tiếng Nhật là gì?

書換える tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 書換える trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 書換える tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 書換える tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 書換える

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

書換える tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 書換える tiếng Nhật nghĩa là gì.

- viết lại; hồi phục; tới sự di chuyển;

Kana: かきかえる


Thuật ngữ liên quan tới 書換える

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 書換える trong tiếng Nhật

書換える có nghĩa là: - viết lại; hồi phục; tới sự di chuyển; Kana: かきかえる

Đây là cách dùng 書換える tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 書換える tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.