Thông tin thuật ngữ 構造 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
構造 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 構造
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
構造 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 構造 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 構造 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - cấu trúc; cấu tạo - cơ cấu;Kana: こうぞう
Ví dụ cách sử dụng 構造 trong tiếng Nhật
- - 最近のホテルはほとんどが耐震構造になっている。:Hầu hết các khách sạn gần đây có cấu trúc chịu địa chấn.
- - 文章の構造:Cấu trúc của câu văn
Thuật ngữ liên quan tới 構造
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 構造 trong tiếng Nhật
構造 có nghĩa là: * n - cấu trúc; cấu tạo - cơ cấu; Kana: こうぞうVí dụ cách sử dụng 構造 trong tiếng Nhật- 最近のホテルはほとんどが耐震構造になっている。:Hầu hết các khách sạn gần đây có cấu trúc chịu địa chấn.- 文章の構造:Cấu trúc của câu văn
Đây là cách dùng 構造 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 構造 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.