Thông tin thuật ngữ 汲む tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
汲む (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 汲む
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
汲む tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 汲む trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 汲む tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v5m - cùng uống rượu, bia - múc; hớt; đong - thông cảm; đồng tình;Kana: くむ
Ví dụ cách sử dụng 汲む trong tiếng Nhật
- - ひしゃくでくむ:múc bằng muôi
- - 〜をバケツでくむ:múc cái gì bằng chậu
- - 池の水をバケツに汲む:múc nước ao vào chậu
Thuật ngữ liên quan tới 汲む
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 汲む trong tiếng Nhật
汲む có nghĩa là: * v5m - cùng uống rượu, bia - múc; hớt; đong - thông cảm; đồng tình; Kana: くむVí dụ cách sử dụng 汲む trong tiếng Nhật- ひしゃくでくむ:múc bằng muôi- 〜をバケツでくむ:múc cái gì bằng chậu- 池の水をバケツに汲む:múc nước ao vào chậu
Đây là cách dùng 汲む tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 汲む tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.