Thông tin thuật ngữ 沁みる tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
沁みる (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 沁みる
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
沁みる tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 沁みる trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 沁みる tiếng Nhật nghĩa là gì.
- thâm nhập; tới sự ngâm bên trong;Kana: しみる
Thuật ngữ liên quan tới 沁みる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 沁みる trong tiếng Nhật
沁みる có nghĩa là: - thâm nhập; tới sự ngâm bên trong; Kana: しみる
Đây là cách dùng 沁みる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 沁みる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.