Thông tin thuật ngữ 沈める tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
沈める (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 沈める
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
沈める tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 沈める trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 沈める tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v1, vt - làm chìm; làm đắm - thả; làm chìm;Kana: しずめる
Ví dụ cách sử dụng 沈める trong tiếng Nhật
- - 戦艦を沈める:Đánh đắm chiến hạm.
- - 彼は疲れきったように大きなソファに身を沈めた。:Anh ta thả mình xuống chiếc ghế sofa một cách mệt mỏi.
Thuật ngữ liên quan tới 沈める
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 沈める trong tiếng Nhật
沈める có nghĩa là: * v1, vt - làm chìm; làm đắm - thả; làm chìm; Kana: しずめるVí dụ cách sử dụng 沈める trong tiếng Nhật- 戦艦を沈める:Đánh đắm chiến hạm.- 彼は疲れきったように大きなソファに身を沈めた。:Anh ta thả mình xuống chiếc ghế sofa một cách mệt mỏi.
Đây là cách dùng 沈める tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 沈める tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.