Thông tin thuật ngữ 油漏れ tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
油漏れ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 油漏れ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
油漏れ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 油漏れ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 油漏れ tiếng Nhật nghĩa là gì.
oil leak;Kana: あぶらもれ
Thuật ngữ liên quan tới 油漏れ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 油漏れ trong tiếng Nhật
油漏れ có nghĩa là: oil leak; Kana: あぶらもれ
Đây là cách dùng 油漏れ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 油漏れ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.