Thông tin thuật ngữ 灯台 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
灯台 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 灯台
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
灯台 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 灯台 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 灯台 tiếng Nhật nghĩa là gì.
- đèn pha * n - hải đăng; đèn biển;Kana: とうだい
Ví dụ cách sử dụng 灯台 trong tiếng Nhật
- - 船は灯台のおかげで安全に航行した:Con tàu định hướng an toàn nhờ sự giúp đỡ của ngọn hải đăng
- - その灯台は島の北端にある:Ngọn hải đăng nằm trên cực bắc của hòn đảo
Thuật ngữ liên quan tới 灯台
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 灯台 trong tiếng Nhật
灯台 có nghĩa là: - đèn pha * n - hải đăng; đèn biển; Kana: とうだいVí dụ cách sử dụng 灯台 trong tiếng Nhật- 船は灯台のおかげで安全に航行した:Con tàu định hướng an toàn nhờ sự giúp đỡ của ngọn hải đăng- その灯台は島の北端にある:Ngọn hải đăng nằm trên cực bắc của hòn đảo
Đây là cách dùng 灯台 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 灯台 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.