物質文明 tiếng Nhật là gì?

物質文明 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 物質文明 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 物質文明 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 物質文明 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 物質文明

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

物質文明 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 物質文明 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - Văn minh vật chất;

Kana: ぶっしつぶんめい

Ví dụ cách sử dụng 物質文明 trong tiếng Nhật

  • - 現代の物質文明:Văn minh vật chất hiện đại
  • - 物質文明の時代:Thời đại văn minh vật chất.

Thuật ngữ liên quan tới 物質文明

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 物質文明 trong tiếng Nhật

物質文明 có nghĩa là: * n - Văn minh vật chất; Kana: ぶっしつぶんめいVí dụ cách sử dụng 物質文明 trong tiếng Nhật- 現代の物質文明:Văn minh vật chất hiện đại- 物質文明の時代:Thời đại văn minh vật chất.

Đây là cách dùng 物質文明 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 物質文明 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.