Thông tin thuật ngữ 目が明く tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
目が明く (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 目が明く
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
目が明く tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 目が明く trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 目が明く tiếng Nhật nghĩa là gì.
*exp, v5k - để đi đến tòa giám mục; để đến và hiểu; để chiếm lại tầm nhìn;Kana: めがあく
Thuật ngữ liên quan tới 目が明く
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 目が明く trong tiếng Nhật
目が明く có nghĩa là: *exp, v5k - để đi đến tòa giám mục; để đến và hiểu; để chiếm lại tầm nhìn; Kana: めがあく
Đây là cách dùng 目が明く tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 目が明く tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.