Thông tin thuật ngữ 看取り tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
看取り (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 看取り
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
看取り tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 看取り trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 看取り tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - nursing, caring for the sick - deathwatch, attendance at a deathbed;Kana: みとり
Thuật ngữ liên quan tới 看取り
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 看取り trong tiếng Nhật
看取り có nghĩa là: *n - nursing, caring for the sick - deathwatch, attendance at a deathbed; Kana: みとり
Đây là cách dùng 看取り tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 看取り tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.