眼鏡にかなう tiếng Nhật là gì?

眼鏡にかなう tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 眼鏡にかなう trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 眼鏡にかなう tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 眼鏡にかなう tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 眼鏡にかなう

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

眼鏡にかなう tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 眼鏡にかなう tiếng Nhật nghĩa là gì.

to win the favour of (favor), to be acknowledged (e.g. by a superior), to measure up to;

Kana: めがねにかなう


Thuật ngữ liên quan tới 眼鏡にかなう

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 眼鏡にかなう trong tiếng Nhật

眼鏡にかなう có nghĩa là: to win the favour of (favor), to be acknowledged (e.g. by a superior), to measure up to; Kana: めがねにかなう

Đây là cách dùng 眼鏡にかなう tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 眼鏡にかなう tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.