Thông tin thuật ngữ 砂原 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
砂原 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 砂原
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
砂原 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 砂原 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 砂原 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - vùng đất cát rộng lớn, bãi cát lớn;Kana: すなはら
Thuật ngữ liên quan tới 砂原
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 砂原 trong tiếng Nhật
砂原 có nghĩa là: *n - vùng đất cát rộng lớn, bãi cát lớn; Kana: すなはら
Đây là cách dùng 砂原 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 砂原 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.