Thông tin thuật ngữ 禁制 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
禁制 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 禁制
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
禁制 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 禁制 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 禁制 tiếng Nhật nghĩa là gì.
- cấm chế - pháp cấm - sự cấm chỉ; sự cấm đoán; sự ngăn cấm; cấm; ngăn cấm; cấm đoán;Kana: きんせい
Ví dụ cách sử dụng 禁制 trong tiếng Nhật
- - 空港では1日に25個の禁制品が押収されている:ở sân bay, một ngày có khoảng hai mươi lăm món hàng cấm bị tịch thu
- - 禁制を犯す:phá vỡ sự cấm đoán (ngăn cấm)
- - 社会的禁制:sự ngăn cấm của xã hội
Thuật ngữ liên quan tới 禁制
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 禁制 trong tiếng Nhật
禁制 có nghĩa là: - cấm chế - pháp cấm - sự cấm chỉ; sự cấm đoán; sự ngăn cấm; cấm; ngăn cấm; cấm đoán; Kana: きんせいVí dụ cách sử dụng 禁制 trong tiếng Nhật- 空港では1日に25個の禁制品が押収されている:ở sân bay, một ngày có khoảng hai mươi lăm món hàng cấm bị tịch thu- 禁制を犯す:phá vỡ sự cấm đoán (ngăn cấm)- 社会的禁制:sự ngăn cấm của xã hội
Đây là cách dùng 禁制 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 禁制 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.