自己反省 tiếng Nhật là gì?

自己反省 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 自己反省 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 自己反省 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 自己反省 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 自己反省

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

自己反省 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 自己反省 tiếng Nhật nghĩa là gì.

*n, adj-no - self-questioning *vs - to self-question, to rethink, to reflect on oneself;

Kana: じこはんせい


Thuật ngữ liên quan tới 自己反省

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 自己反省 trong tiếng Nhật

自己反省 có nghĩa là: *n, adj-no - self-questioning *vs - to self-question, to rethink, to reflect on oneself; Kana: じこはんせい

Đây là cách dùng 自己反省 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 自己反省 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.