Thông tin thuật ngữ 自生 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
自生 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 自生
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
自生 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 自生 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 自生 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n, vs, adj-no - trồng hoang dã (tự nhiên); tự nhiên;Kana: じせい
Thuật ngữ liên quan tới 自生
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 自生 trong tiếng Nhật
自生 có nghĩa là: *n, vs, adj-no - trồng hoang dã (tự nhiên); tự nhiên; Kana: じせい
Đây là cách dùng 自生 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 自生 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.