自習室 tiếng Nhật là gì?

自習室 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 自習室 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 自習室 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 自習室 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 自習室

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

自習室 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 自習室 tiếng Nhật nghĩa là gì.

*n - phòng học (riêng tư);

Kana: じしゅうしつ


Thuật ngữ liên quan tới 自習室

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 自習室 trong tiếng Nhật

自習室 có nghĩa là: *n - phòng học (riêng tư); Kana: じしゅうしつ

Đây là cách dùng 自習室 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 自習室 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.