Thông tin thuật ngữ 荷造りする tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
荷造りする (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 荷造りする
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
荷造りする tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 荷造りする trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 荷造りする tiếng Nhật nghĩa là gì.
* vs - đóng hàng; đóng gói hành lý;Kana: にづくり
Ví dụ cách sử dụng 荷造りする trong tiếng Nhật
- - 〜はもう終わりましたか?:Đã đóng gói xong hành lý chưa?
Thuật ngữ liên quan tới 荷造りする
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 荷造りする trong tiếng Nhật
荷造りする có nghĩa là: * vs - đóng hàng; đóng gói hành lý; Kana: にづくりVí dụ cách sử dụng 荷造りする trong tiếng Nhật- 〜はもう終わりましたか?:Đã đóng gói xong hành lý chưa?
Đây là cách dùng 荷造りする tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 荷造りする tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.