見届ける tiếng Nhật là gì?

見届ける tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 見届ける trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 見届ける tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 見届ける tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 見届ける

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

見届ける tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 見届ける tiếng Nhật nghĩa là gì.

* v1 - nhìn thấy; nhìn đúng; trông thấy; xác nhận;

Kana: みとどける

Ví dụ cách sử dụng 見届ける trong tiếng Nhật

  • - 彼の功績を 〜:xác nhận công trạng của anh ta

Thuật ngữ liên quan tới 見届ける

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 見届ける trong tiếng Nhật

見届ける có nghĩa là: * v1 - nhìn thấy; nhìn đúng; trông thấy; xác nhận; Kana: みとどけるVí dụ cách sử dụng 見届ける trong tiếng Nhật- 彼の功績を 〜:xác nhận công trạng của anh ta

Đây là cách dùng 見届ける tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 見届ける tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.