Thông tin thuật ngữ 角立てる tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
角立てる (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 角立てる
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
角立てる tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 角立てる trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 角立てる tiếng Nhật nghĩa là gì.
*v1, vt - biến thành cứng rắn; sắc sảo chua cay;Kana: かどだてる
Thuật ngữ liên quan tới 角立てる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 角立てる trong tiếng Nhật
角立てる có nghĩa là: *v1, vt - biến thành cứng rắn; sắc sảo chua cay; Kana: かどだてる
Đây là cách dùng 角立てる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 角立てる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.