討ち死に tiếng Nhật là gì?

討ち死に tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 討ち死に trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 討ち死に tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 討ち死に tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 討ち死に

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

討ち死に tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 討ち死に tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - sự hy sinh; sự chết trong chiến trận;

Kana: うちじに

Ví dụ cách sử dụng 討ち死に trong tiếng Nhật

  • - 討ち死に名誉と考える人もいる。:Có những người coi hy sinh trong chiến trận là vinh quang.

Thuật ngữ liên quan tới 討ち死に

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 討ち死に trong tiếng Nhật

討ち死に có nghĩa là: * n - sự hy sinh; sự chết trong chiến trận; Kana: うちじにVí dụ cách sử dụng 討ち死に trong tiếng Nhật- 討ち死に名誉と考える人もいる。:Có những người coi hy sinh trong chiến trận là vinh quang.

Đây là cách dùng 討ち死に tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 討ち死に tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.