Thông tin thuật ngữ 詰め込む tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
詰め込む (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 詰め込む
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
詰め込む tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 詰め込む trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 詰め込む tiếng Nhật nghĩa là gì.
- dồi dào * v5m - nhét vào; tống vào - nhồi nhét;Kana: つめこむ
Thuật ngữ liên quan tới 詰め込む
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 詰め込む trong tiếng Nhật
詰め込む có nghĩa là: - dồi dào * v5m - nhét vào; tống vào - nhồi nhét; Kana: つめこむ
Đây là cách dùng 詰め込む tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 詰め込む tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.